Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CSD Municipal | 44 | 43 | 32 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Jalapa | 42 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Xelaju MC | 42 | 38 | 40 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Club Comunicaciones | 42 | 36 | 33 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Heredia Jaguares | 38 | 39 | 16 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | CD Suchitepequez | 40 | 33 | 35 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Deportivo Xinabajul | 40 | 33 | 33 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Cd Zacapa | 38 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | CD Marquense | 38 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Deportivo Petapa | 36 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |