Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CD Suchitepequez | 48 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | CSD Municipal | 56 | 41 | 34 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Xelaju MC | 52 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Club Comunicaciones | 52 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Heredia Jaguares | 48 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | CD Marquense | 48 | 40 | 40 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Deportivo Mictlan | 44 | 32 | 16 | 52 | Chi tiết | ||||
8 | Halcones | 44 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Deportivo Petapa | 44 | 25 | 34 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | CD Malacateco | 44 | 25 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Cd Zacapa | 44 | 25 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Juventud Retalteca | 44 | 18 | 30 | 52 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |