Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Comunicaciones | 40 | 55 | 30 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | CSD Municipal | 40 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Guastatoya | 42 | 36 | 43 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Santa Lucia Cotzumalguapa | 38 | 37 | 29 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Coban Imperial | 36 | 36 | 42 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Xelaju MC | 36 | 31 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | CD Puerto de Iztapa | 38 | 29 | 37 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | CD Malacateco | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Deportivo Achuapa | 32 | 28 | 19 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Deportivo Sanarate | 34 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Antigua Gfc | 36 | 22 | 42 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Csyd Sacachispas | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |