Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CSD Municipal | 52 | 48 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Club Comunicaciones | 56 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Deportivo Mictlan | 48 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Heredia Jaguares | 48 | 44 | 21 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | CD Malacateco | 48 | 40 | 21 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Xelaju MC | 44 | 39 | 20 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | CD Marquense | 46 | 37 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Juventud Retalteca | 44 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Halcones | 46 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | CD Suchitepequez | 48 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Universidad de San Carlos | 44 | 30 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Deportivo Xinabajul | 44 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |