Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Lech Poznan | 30 | 19 | 8 | 3 | 51 | 20 | 65 |
2 | Wisla Krakow | 30 | 19 | 5 | 6 | 48 | 20 | 62 |
3 | Ruch Chorzow | 30 | 16 | 5 | 9 | 40 | 30 | 53 |
4 | Legia Warszawa | 30 | 15 | 7 | 8 | 36 | 22 | 52 |
5 | Belchatow | 30 | 13 | 9 | 8 | 37 | 27 | 48 |
6 | Lechia Gdansk | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 32 | 37 |
7 | Polonia Bytom | 30 | 9 | 10 | 11 | 29 | 31 | 37 |
8 | Korona Kielce | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 41 | 37 |
9 | Slask Wroclaw | 30 | 8 | 12 | 10 | 32 | 33 | 36 |
10 | Zaglebie Lubin | 30 | 8 | 11 | 11 | 30 | 38 | 35 |
11 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 11 | 11 | 8 | 29 | 27 | 34 (-10) |
12 | Cracovia Krakow | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | 34 |
13 | Polonia Warszawa | 30 | 9 | 6 | 15 | 25 | 38 | 33 |
14 | Arka Gdynia | 30 | 7 | 7 | 16 | 28 | 39 | 28 |
15 | Odra Wodizislaw | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 45 | 27 |
16 | Piast Gliwice | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 50 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 108 | 45% |
Trận hòa | 65 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 27.92% |
Tổng số bàn thắng | 532 | Trung bình 2.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 299 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 233 | Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Lech Poznan | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lech Poznan | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Wisla Krakow | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Polonia Warszawa, Cracovia Krakow | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lechia Gdansk | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Cracovia Krakow | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Wisla Krakow, Lech Poznan | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Jagiellonia Bialystok | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lech Poznan | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Piast Gliwice | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cracovia Krakow, Piast Gliwice | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Piast Gliwice | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp