Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Gornik Zabrze | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 4 | 8 | 15 |
2 | Slask Wroclaw | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 |
3 | Arka Gdynia | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 |
4 | Wisla Plock | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 |
5 | Miedz Legnica | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 |
6 | Wisla Krakow | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 7 |
7 | Korona Kielce | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 |
8 | Zaglebie Sosnowiec | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 17 | -9 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
22/04/2019 20:30 | xuống hạng | Wisla Krakow | 2 - 3 | 2 - 1 | Wisla Plock | |
22/04/2019 20:30 | xuống hạng | Miedz Legnica | 2 - 2 | 2 - 1 | Zaglebie Sosnowiec | |
22/04/2019 22:59 | xuống hạng | Korona Kielce | 2 - 0 | 1 - 0 | Slask Wroclaw | |
22/04/2019 22:59 | xuống hạng | Gornik Zabrze | 1 - 0 | 0 - 0 | Arka Gdynia | |
25/04/2019 22:59 | xuống hạng | Wisla Plock | 2 - 1 | 2 - 1 | Korona Kielce | |
25/04/2019 22:59 | xuống hạng | Arka Gdynia | 2 - 0 | 1 - 0 | Miedz Legnica | |
26/04/2019 01:30 | xuống hạng | Zaglebie Sosnowiec | 2 - 1 | 0 - 1 | Wisla Krakow | |
26/04/2019 01:30 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 1 - 2 | 1 - 0 | Gornik Zabrze | |
28/04/2019 18:00 | xuống hạng | Miedz Legnica | 3 - 2 | 3 - 1 | Wisla Plock | |
28/04/2019 20:30 | xuống hạng | Korona Kielce | 0 - 2 | 0 - 1 | Arka Gdynia | |
28/04/2019 22:59 | xuống hạng | Wisla Krakow | 1 - 1 | 1 - 1 | Slask Wroclaw | |
29/04/2019 22:59 | xuống hạng | Gornik Zabrze | 4 - 0 | 3 - 0 | Zaglebie Sosnowiec | |
03/05/2019 22:59 | xuống hạng | Wisla Plock | 1 - 1 | 0 - 0 | Arka Gdynia | |
04/05/2019 01:30 | xuống hạng | Gornik Zabrze | 1 - 2 | 1 - 1 | Wisla Krakow | |
04/05/2019 20:30 | xuống hạng | Korona Kielce | 0 - 0 | 0 - 0 | Miedz Legnica | |
05/05/2019 20:30 | xuống hạng | Zaglebie Sosnowiec | 2 - 4 | 0 - 1 | Slask Wroclaw | |
10/05/2019 22:59 | xuống hạng | Arka Gdynia | 2 - 0 | 0 - 0 | Zaglebie Sosnowiec | |
11/05/2019 01:30 | xuống hạng | Wisla Krakow | 1 - 0 | 0 - 0 | Korona Kielce | |
11/05/2019 20:30 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 2 - 1 | 1 - 1 | Wisla Plock | |
11/05/2019 22:59 | xuống hạng | Miedz Legnica | 0 - 1 | 0 - 0 | Gornik Zabrze | |
13/05/2019 22:59 | xuống hạng | Arka Gdynia | 3 - 1 | 1 - 1 | Wisla Krakow | |
15/05/2019 01:30 | xuống hạng | Miedz Legnica | 0 - 2 | 0 - 0 | Slask Wroclaw | |
15/05/2019 01:30 | xuống hạng | Zaglebie Sosnowiec | 2 - 4 | 1 - 2 | Korona Kielce | |
15/05/2019 01:30 | xuống hạng | Gornik Zabrze | 0 - 1 | 0 - 1 | Wisla Plock | |
18/05/2019 20:30 | xuống hạng | Wisla Krakow | 4 - 5 | 1 - 1 | Miedz Legnica | |
18/05/2019 20:30 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 4 - 0 | 2 - 0 | Arka Gdynia | |
18/05/2019 20:30 | xuống hạng | Korona Kielce | 0 - 3 | 0 - 0 | Gornik Zabrze | |
18/05/2019 20:30 | xuống hạng | Wisla Plock | 0 - 0 | 0 - 0 | Zaglebie Sosnowiec | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Lechia Gdansk | 30 | 17 | 9 | 4 | 45 | 25 | 60 |
2 | Legia Warszawa | 30 | 18 | 6 | 6 | 48 | 31 | 60 |
3 | Piast Gliwice | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 31 | 53 |
4 | Cracovia Krakow | 30 | 14 | 6 | 10 | 39 | 34 | 48 |
5 | Zaglebie Lubin | 30 | 14 | 5 | 11 | 48 | 38 | 47 |
6 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 41 | 47 |
7 | Pogon Szczecin | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 42 | 43 |
8 | Lech Poznan | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 40 | 43 |
9 | Wisla Krakow | 30 | 12 | 6 | 12 | 55 | 48 | 42 |
10 | Korona Kielce | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 44 | 40 |
11 | Miedz Legnica | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 52 | 32 |
12 | Slask Wroclaw | 30 | 8 | 7 | 15 | 35 | 37 | 31 |
13 | Gornik Zabrze | 30 | 7 | 10 | 13 | 36 | 49 | 31 |
14 | Wisla Plock | 30 | 7 | 9 | 14 | 40 | 49 | 30 |
15 | Arka Gdynia | 30 | 6 | 11 | 13 | 39 | 44 | 29 |
16 | Zaglebie Sosnowiec | 30 | 6 | 6 | 18 | 41 | 63 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 296 | 123.33% |
Các trận chưa diễn ra | -56 | -23.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 133 | 44.93% |
Trận hòa | 72 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 91 | 30.74% |
Tổng số bàn thắng | 823 | Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 444 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 379 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Wisla Krakow | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Wisla Krakow | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Wisla Plock | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Miedz Legnica | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Wisla Plock | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zaglebie Sosnowiec | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Piast Gliwice | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Piast Gliwice | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Legia Warszawa | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zaglebie Sosnowiec | 80 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zaglebie Sosnowiec | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zaglebie Sosnowiec | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp