Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Cracovia Krakow | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 17 |
2 | Ruch Chorzow | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 |
3 | Gornik Leczna | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 10 |
4 | Zawisza Bydgoszcz | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 11 | 2 | 9 |
5 | Piast Gliwice | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 8 |
6 | Korona Kielce | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 |
7 | Podbeskidzie | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 12 | -5 | 7 |
8 | Belchatow | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 18 | -7 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
08/05/2015 22:59 | xuống hạng | Korona Kielce | 0 - 2 | 0 - 1 | Ruch Chorzow | |
10/05/2015 20:30 | xuống hạng | Podbeskidzie | 2 - 2 | 0 - 0 | Zawisza Bydgoszcz | |
10/05/2015 22:59 | xuống hạng | Cracovia Krakow | 1 - 1 | 1 - 0 | Belchatow | |
11/05/2015 22:59 | xuống hạng | Piast Gliwice | 2 - 3 | 1 - 0 | Gornik Leczna | |
15/05/2015 22:59 | xuống hạng | Zawisza Bydgoszcz | 3 - 1 | 3 - 0 | Korona Kielce | |
16/05/2015 20:30 | xuống hạng | Gornik Leczna | 0 - 3 | 0 - 2 | Cracovia Krakow | |
16/05/2015 22:59 | xuống hạng | Belchatow | 0 - 2 | 0 - 1 | Podbeskidzie | |
17/05/2015 01:30 | xuống hạng | Ruch Chorzow | 1 - 1 | 0 - 1 | Piast Gliwice | |
19/05/2015 22:59 | xuống hạng | Korona Kielce | 1 - 3 | 0 - 2 | Gornik Leczna | |
19/05/2015 22:59 | xuống hạng | Podbeskidzie | 0 - 2 | 0 - 0 | Ruch Chorzow | |
20/05/2015 01:30 | xuống hạng | Piast Gliwice | 6 - 3 | 2 - 1 | Belchatow | |
20/05/2015 01:30 | xuống hạng | Cracovia Krakow | 3 - 1 | 0 - 0 | Zawisza Bydgoszcz | |
22/05/2015 22:59 | xuống hạng | Zawisza Bydgoszcz | 1 - 1 | 1 - 0 | Gornik Leczna | |
23/05/2015 01:30 | xuống hạng | Cracovia Krakow | 1 - 1 | 1 - 1 | Korona Kielce | |
24/05/2015 20:30 | xuống hạng | Piast Gliwice | 2 - 1 | 1 - 0 | Podbeskidzie | |
25/05/2015 22:59 | xuống hạng | Ruch Chorzow | 2 - 4 | 0 - 1 | Belchatow | |
29/05/2015 22:59 | xuống hạng | Podbeskidzie | 0 - 3 | 0 - 0 | Cracovia Krakow | |
30/05/2015 01:30 | xuống hạng | Korona Kielce | 2 - 1 | 1 - 0 | Piast Gliwice | |
30/05/2015 20:30 | xuống hạng | Gornik Leczna | 0 - 1 | 0 - 0 | Ruch Chorzow | |
30/05/2015 22:59 | xuống hạng | Belchatow | 1 - 4 | 0 - 2 | Zawisza Bydgoszcz | |
03/06/2015 01:30 | xuống hạng | Cracovia Krakow | 1 - 0 | 1 - 0 | Ruch Chorzow | |
03/06/2015 01:30 | xuống hạng | Zawisza Bydgoszcz | 0 - 0 | 0 - 0 | Piast Gliwice | |
03/06/2015 01:30 | xuống hạng | Belchatow | 2 - 2 | 0 - 1 | Korona Kielce | |
03/06/2015 01:30 | xuống hạng | Podbeskidzie | 1 - 0 | 0 - 0 | Gornik Leczna | |
06/06/2015 01:30 | xuống hạng | Ruch Chorzow | 3 - 2 | 1 - 0 | Zawisza Bydgoszcz | |
06/06/2015 01:30 | xuống hạng | Piast Gliwice | 0 - 3 | 0 - 1 | Cracovia Krakow | |
06/06/2015 01:30 | xuống hạng | Korona Kielce | 3 - 1 | 2 - 1 | Podbeskidzie | |
06/06/2015 01:30 | xuống hạng | Gornik Leczna | 1 - 0 | 1 - 0 | Belchatow | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Legia Warszawa | 30 | 17 | 5 | 8 | 57 | 30 | 56 |
2 | Lech Poznan | 30 | 14 | 12 | 4 | 52 | 27 | 54 |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 14 | 7 | 9 | 43 | 35 | 49 |
4 | Slask Wroclaw | 30 | 12 | 10 | 8 | 43 | 36 | 46 |
5 | Wisla Krakow | 30 | 11 | 10 | 9 | 47 | 39 | 43 |
6 | Gornik Zabrze | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 43 | 43 |
7 | Pogon Szczecin | 30 | 11 | 8 | 11 | 40 | 38 | 41 |
8 | Lechia Gdansk | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 37 | 41 |
9 | Piast Gliwice | 30 | 11 | 6 | 13 | 38 | 43 | 39 |
10 | Podbeskidzie | 30 | 10 | 9 | 11 | 40 | 48 | 39 |
11 | Korona Kielce | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 42 | 39 |
12 | Cracovia Krakow | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 41 | 37 |
13 | Gornik Leczna | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 37 | 34 |
14 | Ruch Chorzow | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 38 | 33 |
15 | Belchatow | 30 | 8 | 7 | 15 | 24 | 42 | 31 |
16 | Zawisza Bydgoszcz | 30 | 8 | 5 | 17 | 32 | 52 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 296 | 123.33% |
Các trận chưa diễn ra | -56 | -23.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 136 | 45.95% |
Trận hòa | 80 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 80 | 27.03% |
Tổng số bàn thắng | 790 | Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 442 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 348 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Lech Poznan | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lech Poznan | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Wisla Krakow | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Belchatow | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Belchatow | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gornik Leczna, Piast Gliwice | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Legia Warszawa, Lech Poznan | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Slask Wroclaw | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Legia Warszawa | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zawisza Bydgoszcz | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gornik Zabrze | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zawisza Bydgoszcz | 39 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp