Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Jagiellonia Bialystok | 40 | 30 | 6 | 4 | 117 | 29 | 96 |
2 | Lech Poznan | 32 | 24 | 2 | 6 | 80 | 28 | 74 |
3 | Rakow Czestochowa | 25 | 15 | 7 | 3 | 31 | 13 | 52 |
4 | Pogon Szczecin | 22 | 12 | 3 | 7 | 35 | 22 | 39 |
5 | Legia Warszawa | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 28 | 36 |
6 | Gornik Zabrze | 23 | 10 | 4 | 9 | 28 | 26 | 34 |
7 | Motor Lublin | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 60 | 34 |
8 | Piast Gliwice | 25 | 7 | 12 | 6 | 30 | 27 | 33 |
9 | Cracovia Krakow | 21 | 8 | 8 | 5 | 37 | 30 | 32 |
10 | GKS Katowice | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 29 | 30 |
11 | Stal Mielec | 25 | 6 | 8 | 11 | 30 | 36 | 26 |
12 | Widzew lodz | 31 | 7 | 4 | 20 | 36 | 79 | 25 |
13 | Radomiak Radom | 32 | 7 | 3 | 22 | 29 | 86 | 24 |
14 | Korona Kielce | 21 | 5 | 8 | 8 | 19 | 29 | 23 |
15 | Puszcza Niepolomice | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 31 | 22 |
16 | Lechia Gdansk | 23 | 5 | 7 | 11 | 24 | 38 | 22 |
17 | Zaglebie Lubin | 21 | 5 | 4 | 12 | 19 | 35 | 19 |
18 | Slask Wroclaw | 22 | 2 | 8 | 12 | 19 | 34 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 194 | 80.83% |
Các trận chưa diễn ra | 46 | 19.17% |
Chiến thắng trên sân nhà | 118 | 60.82% |
Trận hòa | 55 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 28.87% |
Tổng số bàn thắng | 657 | Trung bình 3.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 415 | Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 242 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Jagiellonia Bialystok | 114 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Jagiellonia Bialystok | 97 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Widzew lodz | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Slask Wroclaw, Zaglebie Lubin, Korona Kielce | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lechia Gdansk | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Puszcza Niepolomice | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Rakow Czestochowa | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pogon Szczecin | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Rakow Czestochowa | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Radomiak Radom | 86 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lech Poznan | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Radomiak Radom | 72 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp