Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Legia Warszawa | 30 | 20 | 7 | 3 | 59 | 22 | 67 |
2 | Lech Poznan | 30 | 19 | 4 | 7 | 46 | 22 | 61 |
3 | Slask Wroclaw | 30 | 13 | 8 | 9 | 44 | 42 | 47 |
4 | Piast Gliwice | 30 | 13 | 7 | 10 | 41 | 41 | 46 |
5 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 7 | 11 | 35 | 31 | 43 |
6 | Polonia Warszawa | 30 | 11 | 9 | 10 | 45 | 34 | 42 |
7 | Lechia Gdansk | 30 | 10 | 8 | 12 | 42 | 43 | 38 |
8 | Wisla Krakow | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 35 | 38 |
9 | Zaglebie Lubin | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 37 | 37 (-3) |
10 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 8 | 13 | 9 | 31 | 45 | 37 |
11 | Korona Kielce | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 37 | 36 |
12 | Pogon Szczecin | 30 | 10 | 5 | 15 | 29 | 39 | 35 |
13 | Widzew lodz | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 41 | 33 |
14 | Podbeskidzie | 30 | 8 | 8 | 14 | 39 | 43 | 32 |
15 | Ruch Chorzow | 30 | 8 | 7 | 15 | 35 | 48 | 31 |
16 | Belchatow | 30 | 7 | 10 | 13 | 24 | 38 | 31 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 97 | 40.42% |
Trận hòa | 63 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 80 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 598 | Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 322 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 276 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Legia Warszawa | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Legia Warszawa | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Legia Warszawa | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Belchatow | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Belchatow | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Korona Kielce | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Legia Warszawa, Lech Poznan | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Legia Warszawa | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lech Poznan | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ruch Chorzow | 48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lechia Gdansk | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Slask Wroclaw, Ruch Chorzow, Korona Kielce | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp