Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Wisla Krakow | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 |
2 | Slask Wroclaw | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 9 | 4 | 14 |
3 | Jagiellonia Bialystok | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 10 |
4 | Gornik Zabrze | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 5 | 0 | 10 |
5 | LKS Nieciecza | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 |
6 | Gornik Leczna | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 8 |
7 | Korona Kielce | 7 | 1 | 5 | 1 | 7 | 8 | -1 | 8 |
8 | Podbeskidzie | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 17 | -9 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
16/04/2016 20:30 | xuống hạng | Korona Kielce | 1 - 1 | 0 - 0 | Slask Wroclaw | |
17/04/2016 20:30 | xuống hạng | Podbeskidzie | 0 - 1 | 0 - 0 | LKS Nieciecza | |
17/04/2016 20:30 | xuống hạng | Jagiellonia Bialystok | 2 - 0 | 2 - 0 | Gornik Leczna | |
17/04/2016 22:59 | xuống hạng | Wisla Krakow | 3 - 1 | 2 - 1 | Gornik Zabrze | |
20/04/2016 22:59 | xuống hạng | LKS Nieciecza | 0 - 0 | 0 - 0 | Korona Kielce | |
20/04/2016 22:59 | xuống hạng | Gornik Leczna | 0 - 3 | 0 - 0 | Wisla Krakow | |
21/04/2016 01:30 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 3 - 1 | 2 - 1 | Jagiellonia Bialystok | |
21/04/2016 01:30 | xuống hạng | Gornik Zabrze | 1 - 0 | 1 - 0 | Podbeskidzie | |
23/04/2016 20:30 | xuống hạng | Korona Kielce | 1 - 1 | 1 - 0 | Gornik Leczna | |
23/04/2016 22:59 | xuống hạng | Podbeskidzie | 1 - 2 | 0 - 1 | Slask Wroclaw | |
24/04/2016 20:30 | xuống hạng | Jagiellonia Bialystok | 0 - 0 | 0 - 0 | Gornik Zabrze | |
25/04/2016 22:59 | xuống hạng | Wisla Krakow | 2 - 2 | 0 - 0 | LKS Nieciecza | |
29/04/2016 22:59 | xuống hạng | Gornik Zabrze | 2 - 1 | 1 - 0 | Slask Wroclaw | |
30/04/2016 22:59 | xuống hạng | LKS Nieciecza | 0 - 2 | 0 - 1 | Gornik Leczna | |
01/05/2016 01:30 | xuống hạng | Korona Kielce | 3 - 2 | 2 - 0 | Wisla Krakow | |
01/05/2016 20:30 | xuống hạng | Jagiellonia Bialystok | 3 - 2 | 1 - 1 | Podbeskidzie | |
06/05/2016 22:59 | xuống hạng | Podbeskidzie | 1 - 1 | 0 - 1 | Korona Kielce | |
07/05/2016 01:30 | xuống hạng | Wisla Krakow | 1 - 0 | 1 - 0 | Jagiellonia Bialystok | |
07/05/2016 20:30 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 2 - 1 | 1 - 0 | LKS Nieciecza | |
07/05/2016 22:59 | xuống hạng | Gornik Leczna | 0 - 0 | 0 - 0 | Gornik Zabrze | |
11/05/2016 01:30 | xuống hạng | Gornik Leczna | 5 - 1 | 2 - 0 | Podbeskidzie | |
11/05/2016 01:30 | xuống hạng | Wisla Krakow | 1 - 1 | 0 - 0 | Slask Wroclaw | |
11/05/2016 01:30 | xuống hạng | Gornik Zabrze | 0 - 0 | 0 - 0 | Korona Kielce | |
11/05/2016 01:30 | xuống hạng | Jagiellonia Bialystok | 0 - 1 | 0 - 0 | LKS Nieciecza | |
14/05/2016 20:30 | xuống hạng | Podbeskidzie | 3 - 4 | 2 - 1 | Wisla Krakow | |
14/05/2016 20:30 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 3 - 2 | 1 - 1 | Gornik Leczna | |
14/05/2016 20:30 | xuống hạng | Korona Kielce | 1 - 3 | 0 - 1 | Jagiellonia Bialystok | |
14/05/2016 20:30 | xuống hạng | LKS Nieciecza | 1 - 1 | 0 - 1 | Gornik Zabrze | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Legia Warszawa | 30 | 17 | 9 | 4 | 58 | 28 | 60 |
2 | Piast Gliwice | 30 | 17 | 7 | 6 | 49 | 36 | 58 |
3 | Pogon Szczecin | 30 | 10 | 16 | 4 | 36 | 30 | 46 |
4 | Cracovia Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 57 | 42 | 45 |
5 | Zaglebie Lubin | 30 | 12 | 9 | 9 | 41 | 37 | 45 |
6 | Lech Poznan | 30 | 13 | 4 | 13 | 37 | 38 | 43 |
7 | Lechia Gdansk | 30 | 10 | 9 | 11 | 45 | 37 | 39 |
8 | Ruch Chorzow | 30 | 11 | 6 | 13 | 37 | 46 | 39 |
9 | Podbeskidzie | 30 | 9 | 11 | 10 | 37 | 46 | 38 |
10 | Wisla Krakow | 30 | 8 | 13 | 9 | 45 | 35 | 37 |
11 | Korona Kielce | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 37 | 37 |
12 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 10 | 5 | 15 | 37 | 54 | 35 |
13 | Slask Wroclaw | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 37 | 34 |
14 | LKS Nieciecza | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 43 | 33 |
15 | Gornik Leczna | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 43 | 31 |
16 | Gornik Zabrze | 30 | 4 | 14 | 12 | 33 | 46 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 296 | 123.33% |
Các trận chưa diễn ra | -56 | -23.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 120 | 40.54% |
Trận hòa | 89 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 87 | 29.39% |
Tổng số bàn thắng | 778 | Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 431 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 347 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Legia Warszawa | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Legia Warszawa | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Wisla Krakow | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gornik Zabrze | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ruch Chorzow, Gornik Zabrze | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gornik Leczna | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Legia Warszawa | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Legia Warszawa, Piast Gliwice | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Korona Kielce | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Podbeskidzie | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Korona Kielce | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Jagiellonia Bialystok | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp