Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Slask Wroclaw | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 1 | 10 | 17 |
2 | Podbeskidzie | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 |
3 | Piast Gliwice | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 11 |
4 | Widzew lodz | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 |
5 | Jagiellonia Bialystok | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 15 | -2 | 9 |
6 | Korona Kielce | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 15 | -4 | 7 |
7 | Cracovia Krakow | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 13 | -7 | 5 |
8 | Zaglebie Lubin | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 11 | -7 | 2 |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Legia Warszawa | 30 | 20 | 3 | 7 | 60 | 30 | 63 |
2 | Lech Poznan | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 34 | 53 |
3 | Ruch Chorzow | 30 | 14 | 8 | 8 | 40 | 38 | 50 |
4 | Pogon Szczecin | 30 | 11 | 14 | 5 | 47 | 38 | 47 |
5 | Wisla Krakow | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 30 | 45 |
6 | Zawisza Bydgoszcz | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 37 | 42 |
7 | Gornik Zabrze | 30 | 11 | 9 | 10 | 42 | 46 | 42 |
8 | Lechia Gdansk | 30 | 10 | 10 | 10 | 38 | 37 | 40 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 43 | 39 |
10 | Cracovia Krakow | 30 | 11 | 6 | 13 | 37 | 43 | 39 |
11 | Korona Kielce | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 41 | 37 |
12 | Slask Wroclaw | 30 | 7 | 13 | 10 | 38 | 40 | 34 |
13 | Piast Gliwice | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 47 | 34 |
14 | Podbeskidzie | 30 | 6 | 13 | 11 | 27 | 39 | 31 |
15 | Zaglebie Lubin | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | 29 |
16 | Widzew lodz | 30 | 5 | 7 | 18 | 26 | 51 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 296 | 123.33% |
Các trận chưa diễn ra | -56 | -23.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 133 | 44.93% |
Trận hòa | 90 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 73 | 24.66% |
Tổng số bàn thắng | 789 | Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 459 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 330 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Legia Warszawa | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Legia Warszawa | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Legia Warszawa | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zaglebie Lubin | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Podbeskidzie | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zaglebie Lubin | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Legia Warszawa | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Wisla Krakow, Podbeskidzie | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lechia Gdansk | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Widzew lodz | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cracovia Krakow, Korona Kielce | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Widzew lodz | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp