Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Piast Gliwice | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 9 | 16 |
2 | Zaglebie Lubin | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 |
3 | Slask Wroclaw | 7 | 4 | 0 | 3 | 15 | 7 | 8 | 12 |
4 | Cracovia Krakow | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 |
5 | Arka Gdynia | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 |
6 | Wisla Plock | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 8 |
7 | Gornik Leczna | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 7 |
8 | Ruch Chorzow | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 16 | -11 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/04/2017 22:59 | xuống hạng | Arka Gdynia | 1 - 1 | 1 - 0 | Piast Gliwice | |
29/04/2017 20:30 | xuống hạng | Wisla Plock | 1 - 1 | 0 - 0 | Ruch Chorzow | |
29/04/2017 22:59 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 0 - 2 | 0 - 1 | Gornik Leczna | |
01/05/2017 22:59 | xuống hạng | Zaglebie Lubin | 2 - 2 | 0 - 2 | Cracovia Krakow | |
05/05/2017 22:59 | xuống hạng | Ruch Chorzow | 1 - 1 | 0 - 0 | Zaglebie Lubin | |
06/05/2017 20:30 | xuống hạng | Piast Gliwice | 2 - 0 | 1 - 0 | Slask Wroclaw | |
06/05/2017 22:59 | xuống hạng | Gornik Leczna | 2 - 3 | 1 - 2 | Wisla Plock | |
08/05/2017 22:59 | xuống hạng | Cracovia Krakow | 2 - 0 | 1 - 0 | Arka Gdynia | |
12/05/2017 22:59 | xuống hạng | Zaglebie Lubin | 3 - 1 | 1 - 1 | Piast Gliwice | |
13/05/2017 01:30 | xuống hạng | Arka Gdynia | 1 - 0 | 1 - 0 | Gornik Leczna | |
13/05/2017 22:59 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 6 - 0 | 1 - 0 | Ruch Chorzow | |
14/05/2017 01:30 | xuống hạng | Wisla Plock | 1 - 1 | 1 - 1 | Cracovia Krakow | |
16/05/2017 22:59 | xuống hạng | Gornik Leczna | 3 - 0 | 0 - 0 | Cracovia Krakow | |
16/05/2017 22:59 | xuống hạng | Arka Gdynia | 0 - 1 | 0 - 1 | Wisla Plock | |
17/05/2017 01:30 | xuống hạng | Zaglebie Lubin | 2 - 0 | 1 - 0 | Slask Wroclaw | |
17/05/2017 01:30 | xuống hạng | Ruch Chorzow | 0 - 3 | 0 - 0 | Piast Gliwice | |
19/05/2017 22:59 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 4 - 1 | 3 - 1 | Arka Gdynia | |
20/05/2017 01:30 | xuống hạng | Cracovia Krakow | 2 - 0 | 2 - 0 | Ruch Chorzow | |
20/05/2017 20:30 | xuống hạng | Wisla Plock | 1 - 2 | 0 - 1 | Zaglebie Lubin | |
20/05/2017 22:59 | xuống hạng | Piast Gliwice | 2 - 1 | 2 - 1 | Gornik Leczna | |
27/05/2017 22:59 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 2 - 0 | 2 - 0 | Cracovia Krakow | |
27/05/2017 22:59 | xuống hạng | Piast Gliwice | 4 - 0 | 0 - 0 | Wisla Plock | |
27/05/2017 22:59 | xuống hạng | Gornik Leczna | 1 - 3 | 1 - 1 | Zaglebie Lubin | |
27/05/2017 22:59 | xuống hạng | Arka Gdynia | 1 - 1 | 1 - 1 | Ruch Chorzow | |
03/06/2017 01:30 | xuống hạng | Wisla Plock | 0 - 3 | 0 - 1 | Slask Wroclaw | |
03/06/2017 01:30 | xuống hạng | Cracovia Krakow | 0 - 1 | 0 - 0 | Piast Gliwice | |
03/06/2017 01:30 | xuống hạng | Ruch Chorzow | 2 - 2 | 0 - 2 | Gornik Leczna | |
03/06/2017 01:30 | xuống hạng | Zaglebie Lubin | 1 - 3 | 0 - 2 | Arka Gdynia | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 18 | 5 | 7 | 56 | 31 | 59 |
2 | Legia Warszawa | 30 | 17 | 7 | 6 | 58 | 30 | 58 |
3 | Lech Poznan | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 22 | 55 |
4 | Lechia Gdansk | 30 | 16 | 5 | 9 | 46 | 37 | 53 |
5 | Wisla Krakow | 30 | 13 | 5 | 12 | 45 | 46 | 44 |
6 | Pogon Szczecin | 30 | 10 | 12 | 8 | 47 | 40 | 42 |
7 | LKS Nieciecza | 30 | 12 | 6 | 12 | 31 | 38 | 42 |
8 | Zaglebie Lubin | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 39 |
9 | Wisla Plock | 30 | 10 | 9 | 11 | 42 | 44 | 39 |
10 | Korona Kielce | 30 | 12 | 3 | 15 | 39 | 55 | 39 |
11 | Ruch Chorzow | 30 | 10 | 4 | 16 | 37 | 46 | 34 |
12 | Slask Wroclaw | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 45 | 34 |
13 | Cracovia Krakow | 30 | 6 | 13 | 11 | 38 | 43 | 31 |
14 | Arka Gdynia | 30 | 8 | 7 | 15 | 37 | 50 | 31 |
15 | Gornik Leczna | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | 30 |
16 | Piast Gliwice | 30 | 7 | 9 | 14 | 31 | 49 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 296 | 123.33% |
Các trận chưa diễn ra | -56 | -23.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 133 | 44.93% |
Trận hòa | 75 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 88 | 29.73% |
Tổng số bàn thắng | 812 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 467 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 345 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Legia Warszawa | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lechia Gdansk | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Legia Warszawa | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | LKS Nieciecza | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | LKS Nieciecza | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lechia Gdansk | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Lech Poznan | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Lech Poznan | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Legia Warszawa | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Korona Kielce | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Slask Wroclaw, Ruch Chorzow, Zaglebie Lubin, Wisla Plock, Arka Gdynia | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Korona Kielce | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp