Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Slask Wroclaw | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 19 |
2 | Pogon Szczecin | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 |
3 | Cracovia Krakow | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 12 | -1 | 11 |
4 | Lechia Gdansk | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 |
5 | Sandecja | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 |
6 | Piast Gliwice | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 10 | 2 | 7 |
7 | LKS Nieciecza | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 |
8 | Arka Gdynia | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | -8 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
13/04/2018 22:59 | xuống hạng | Arka Gdynia | 1 - 2 | 1 - 2 | Lechia Gdansk | |
14/04/2018 20:30 | xuống hạng | Cracovia Krakow | 2 - 1 | 1 - 0 | Piast Gliwice | |
15/04/2018 20:30 | xuống hạng | Pogon Szczecin | 2 - 0 | 0 - 0 | LKS Nieciecza | |
15/04/2018 22:59 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 1 - 0 | 1 - 0 | Sandecja | |
20/04/2018 22:59 | xuống hạng | LKS Nieciecza | 1 - 2 | 1 - 2 | Slask Wroclaw | |
21/04/2018 20:30 | xuống hạng | Piast Gliwice | 0 - 0 | 0 - 0 | Pogon Szczecin | |
22/04/2018 20:30 | xuống hạng | Sandecja | 3 - 1 | 0 - 0 | Arka Gdynia | |
23/04/2018 22:59 | xuống hạng | Lechia Gdansk | 0 - 0 | 0 - 0 | Cracovia Krakow | |
27/04/2018 22:59 | xuống hạng | Arka Gdynia | 1 - 5 | 0 - 1 | Piast Gliwice | |
28/04/2018 22:59 | xuống hạng | Pogon Szczecin | 2 - 0 | 1 - 0 | Sandecja | |
29/04/2018 20:30 | xuống hạng | Cracovia Krakow | 4 - 2 | 1 - 2 | LKS Nieciecza | |
30/04/2018 22:59 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 3 - 1 | 3 - 1 | Lechia Gdansk | |
04/05/2018 22:59 | xuống hạng | Cracovia Krakow | 3 - 3 | 2 - 1 | Slask Wroclaw | |
05/05/2018 01:30 | xuống hạng | Lechia Gdansk | 0 - 1 | 0 - 0 | LKS Nieciecza | |
05/05/2018 20:30 | xuống hạng | Sandecja | 2 - 1 | 1 - 0 | Piast Gliwice | |
05/05/2018 22:59 | xuống hạng | Pogon Szczecin | 3 - 2 | 1 - 1 | Arka Gdynia | |
08/05/2018 22:59 | xuống hạng | Piast Gliwice | 0 - 2 | 0 - 1 | Lechia Gdansk | |
08/05/2018 22:59 | xuống hạng | LKS Nieciecza | 1 - 1 | 1 - 0 | Sandecja | |
09/05/2018 01:30 | xuống hạng | Arka Gdynia | 2 - 0 | 1 - 0 | Cracovia Krakow | |
09/05/2018 01:30 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 2 - 0 | 1 - 0 | Pogon Szczecin | |
12/05/2018 20:30 | xuống hạng | LKS Nieciecza | 2 - 1 | 1 - 1 | Arka Gdynia | |
12/05/2018 20:30 | xuống hạng | Slask Wroclaw | 3 - 1 | 2 - 0 | Piast Gliwice | |
12/05/2018 20:30 | xuống hạng | Sandecja | 0 - 1 | 0 - 1 | Cracovia Krakow | |
12/05/2018 20:30 | xuống hạng | Pogon Szczecin | 1 - 1 | 1 - 1 | Lechia Gdansk | |
19/05/2018 22:59 | xuống hạng | Arka Gdynia | 0 - 1 | 0 - 1 | Slask Wroclaw | |
19/05/2018 22:59 | xuống hạng | Piast Gliwice | 4 - 0 | 2 - 0 | LKS Nieciecza | |
19/05/2018 22:59 | xuống hạng | Cracovia Krakow | 1 - 4 | 1 - 2 | Pogon Szczecin | |
19/05/2018 22:59 | xuống hạng | Lechia Gdansk | 1 - 1 | 0 - 1 | Sandecja | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Lech Poznan | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 23 | 55 |
2 | Legia Warszawa | 30 | 17 | 3 | 10 | 43 | 31 | 54 |
3 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 16 | 6 | 8 | 45 | 36 | 54 |
4 | Wisla Plock | 30 | 15 | 4 | 11 | 42 | 35 | 49 |
5 | Gornik Zabrze | 30 | 12 | 11 | 7 | 56 | 46 | 47 |
6 | Korona Kielce | 30 | 11 | 12 | 7 | 44 | 37 | 45 |
7 | Wisla Krakow | 30 | 12 | 8 | 10 | 41 | 36 | 44 |
8 | Zaglebie Lubin | 30 | 10 | 13 | 7 | 39 | 33 | 43 |
9 | Arka Gdynia | 30 | 10 | 10 | 10 | 38 | 32 | 40 |
10 | Cracovia Krakow | 30 | 10 | 9 | 11 | 40 | 40 | 39 |
11 | Lechia Gdansk | 30 | 7 | 10 | 13 | 39 | 51 | 31 |
12 | Slask Wroclaw | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 48 | 31 |
13 | Pogon Szczecin | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 48 | 31 |
14 | Piast Gliwice | 30 | 6 | 12 | 12 | 28 | 38 | 30 |
15 | LKS Nieciecza | 30 | 7 | 8 | 15 | 32 | 52 | 29 |
16 | Sandecja | 30 | 4 | 13 | 13 | 27 | 46 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 296 | 123.33% |
Các trận chưa diễn ra | -56 | -23.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 130 | 43.92% |
Trận hòa | 84 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 82 | 27.7% |
Tổng số bàn thắng | 781 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 438 | Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 343 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gornik Zabrze | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lech Poznan | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gornik Zabrze | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sandecja | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Piast Gliwice | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | LKS Nieciecza | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Lech Poznan | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Legia Warszawa | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lech Poznan | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | LKS Nieciecza | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cracovia Krakow | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | LKS Nieciecza | 39 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp