Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Rakow Czestochowa | 34 | 23 | 6 | 5 | 63 | 24 | 75 |
2 | Legia Warszawa | 34 | 19 | 9 | 6 | 57 | 37 | 66 |
3 | Lech Poznan | 34 | 17 | 10 | 7 | 51 | 29 | 61 |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 9 | 8 | 57 | 46 | 60 |
5 | Piast Gliwice | 34 | 15 | 8 | 11 | 40 | 31 | 53 |
6 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 9 | 12 | 45 | 43 | 48 |
7 | Cracovia Krakow | 34 | 12 | 10 | 12 | 41 | 35 | 46 |
8 | Warta Poznan | 34 | 12 | 9 | 13 | 37 | 35 | 45 |
9 | Zaglebie Lubin | 34 | 12 | 9 | 13 | 35 | 44 | 45 |
10 | Radomiak Radom | 34 | 12 | 8 | 14 | 34 | 41 | 44 |
11 | Stal Mielec | 34 | 11 | 10 | 13 | 36 | 40 | 43 |
12 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 9 | 14 | 11 | 48 | 49 | 41 |
13 | Korona Kielce | 34 | 11 | 8 | 15 | 39 | 48 | 41 |
14 | Widzew lodz | 34 | 11 | 8 | 15 | 38 | 47 | 41 |
15 | Slask Wroclaw | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 48 | 38 |
16 | Wisla Plock | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 50 | 37 |
17 | Lechia Gdansk | 34 | 8 | 6 | 20 | 28 | 56 | 30 |
18 | Miedz Legnica | 34 | 4 | 11 | 19 | 33 | 55 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 127.5% |
Các trận chưa diễn ra | -66 | -27.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 129 | 42.16% |
Trận hòa | 81 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 96 | 31.37% |
Tổng số bàn thắng | 758 | Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 420 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 338 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Rakow Czestochowa | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rakow Czestochowa | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lech Poznan | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lechia Gdansk | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zaglebie Lubin | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Slask Wroclaw | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Rakow Czestochowa | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Cracovia Krakow, Rakow Czestochowa | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lech Poznan, Rakow Czestochowa | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lechia Gdansk | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Widzew lodz | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Wisla Plock, Lechia Gdansk | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp