Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Zaglebie Lubin | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 15 |
2 | Wisla Plock | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 13 |
3 | Gornik Zabrze | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 12 |
4 | Rakow Czestochowa | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 |
5 | Arka Gdynia | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 11 |
6 | Wisla Krakow | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 |
7 | Korona Kielce | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 5 |
8 | LKS Lodz | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 15 | -8 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
19/06/2020 22:59 | xuống hạng | Zaglebie Lubin | 1 - 0 | 1 - 0 | LKS Lodz | |
20/06/2020 01:30 | xuống hạng | Gornik Zabrze | 3 - 2 | 1 - 0 | Korona Kielce | |
20/06/2020 20:00 | xuống hạng | Wisla Plock | 0 - 0 | 0 - 0 | Arka Gdynia | |
21/06/2020 01:00 | xuống hạng | Rakow Czestochowa | 3 - 1 | 1 - 0 | Wisla Krakow | |
23/06/2020 22:59 | xuống hạng | Arka Gdynia | 3 - 2 | 2 - 1 | Zaglebie Lubin | |
23/06/2020 22:59 | xuống hạng | Korona Kielce | 0 - 1 | 0 - 1 | Rakow Czestochowa | |
24/06/2020 01:30 | xuống hạng | LKS Lodz | 1 - 3 | 0 - 1 | Gornik Zabrze | |
24/06/2020 01:30 | xuống hạng | Wisla Krakow | 1 - 0 | 1 - 0 | Wisla Plock | |
26/06/2020 22:59 | xuống hạng | Rakow Czestochowa | 3 - 2 | 2 - 0 | Arka Gdynia | |
27/06/2020 01:30 | xuống hạng | Zaglebie Lubin | 2 - 1 | 1 - 1 | Korona Kielce | |
27/06/2020 20:00 | xuống hạng | Wisla Plock | 2 - 0 | 2 - 0 | LKS Lodz | |
28/06/2020 01:00 | xuống hạng | Gornik Zabrze | 0 - 1 | 0 - 0 | Wisla Krakow | |
03/07/2020 22:59 | xuống hạng | LKS Lodz | 1 - 2 | 1 - 1 | Wisla Krakow | |
04/07/2020 01:30 | xuống hạng | Korona Kielce | 1 - 1 | 0 - 1 | Arka Gdynia | |
04/07/2020 20:00 | xuống hạng | Rakow Czestochowa | 1 - 2 | 0 - 2 | Zaglebie Lubin | |
06/07/2020 22:59 | xuống hạng | Wisla Plock | 1 - 0 | 0 - 0 | Gornik Zabrze | |
10/07/2020 22:59 | xuống hạng | Zaglebie Lubin | 0 - 1 | 0 - 0 | Wisla Plock | |
11/07/2020 01:30 | xuống hạng | Gornik Zabrze | 4 - 1 | 1 - 1 | Rakow Czestochowa | |
11/07/2020 20:00 | xuống hạng | Arka Gdynia | 3 - 2 | 3 - 0 | LKS Lodz | |
12/07/2020 01:00 | xuống hạng | Wisla Krakow | 1 - 1 | 1 - 1 | Korona Kielce | |
15/07/2020 01:30 | xuống hạng | LKS Lodz | 3 - 2 | 1 - 2 | Rakow Czestochowa | |
15/07/2020 01:30 | xuống hạng | Wisla Plock | 3 - 1 | 3 - 1 | Korona Kielce | |
15/07/2020 01:30 | xuống hạng | Arka Gdynia | 1 - 2 | 0 - 1 | Gornik Zabrze | |
15/07/2020 01:30 | xuống hạng | Zaglebie Lubin | 3 - 1 | 2 - 1 | Wisla Krakow | |
18/07/2020 22:30 | xuống hạng | Gornik Zabrze | 0 - 2 | 0 - 1 | Zaglebie Lubin | |
18/07/2020 22:30 | xuống hạng | Korona Kielce | 2 - 0 | 0 - 0 | LKS Lodz | |
18/07/2020 22:30 | xuống hạng | Rakow Czestochowa | 2 - 1 | 0 - 1 | Wisla Plock | |
18/07/2020 22:30 | xuống hạng | Wisla Krakow | 0 - 1 | 0 - 1 | Arka Gdynia | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Legia Warszawa | 30 | 19 | 3 | 8 | 63 | 30 | 60 |
2 | Piast Gliwice | 30 | 16 | 5 | 9 | 36 | 26 | 53 |
3 | Lech Poznan | 30 | 13 | 10 | 7 | 55 | 29 | 49 |
4 | Slask Wroclaw | 30 | 13 | 10 | 7 | 42 | 33 | 49 |
5 | Cracovia Krakow | 30 | 14 | 4 | 12 | 39 | 29 | 46 |
6 | Pogon Szczecin | 30 | 12 | 9 | 9 | 29 | 31 | 45 |
7 | Jagiellonia Bialystok | 30 | 12 | 8 | 10 | 41 | 39 | 44 |
8 | Lechia Gdansk | 30 | 11 | 10 | 9 | 40 | 42 | 43 |
9 | Gornik Zabrze | 30 | 10 | 11 | 9 | 39 | 38 | 41 |
10 | Rakow Czestochowa | 30 | 12 | 5 | 13 | 38 | 43 | 41 |
11 | Zaglebie Lubin | 30 | 10 | 8 | 12 | 49 | 46 | 38 |
12 | Wisla Plock | 30 | 10 | 8 | 12 | 37 | 50 | 38 |
13 | Wisla Krakow | 30 | 10 | 5 | 15 | 37 | 47 | 35 |
14 | Korona Kielce | 30 | 8 | 6 | 16 | 21 | 37 | 30 |
15 | Arka Gdynia | 30 | 7 | 8 | 15 | 28 | 47 | 29 |
16 | LKS Lodz | 30 | 5 | 6 | 19 | 26 | 53 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 296 | 123.33% |
Các trận chưa diễn ra | -56 | -23.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 142 | 47.97% |
Trận hòa | 69 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 85 | 28.72% |
Tổng số bàn thắng | 767 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 449 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 318 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Legia Warszawa, Lech Poznan | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Legia Warszawa | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lech Poznan | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Korona Kielce | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Korona Kielce | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | LKS Lodz | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Piast Gliwice | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Piast Gliwice | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Slask Wroclaw | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | LKS Lodz | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | LKS Lodz | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | LKS Lodz | 39 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp