Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Metalurgi Rustavi | 36 | 36 | 0 | 25 | 8 | 3 | 22 | 69.44% | Chi tiết |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 36 | 0 | 22 | 8 | 6 | 16 | 61.11% | Chi tiết |
3 | Zestafoni | 36 | 36 | 0 | 19 | 11 | 6 | 13 | 52.78% | Chi tiết |
4 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 36 | 0 | 17 | 13 | 6 | 11 | 47.22% | Chi tiết |
5 | Spartaki Tskhinvali | 36 | 36 | 0 | 11 | 10 | 15 | -4 | 30.56% | Chi tiết |
6 | Samtredia | 36 | 36 | 0 | 10 | 7 | 19 | -9 | 27.78% | Chi tiết |
7 | Sioni Bolnisi | 36 | 36 | 0 | 8 | 14 | 14 | -6 | 22.22% | Chi tiết |
8 | Baia Zugdidi | 36 | 36 | 0 | 7 | 11 | 18 | -11 | 19.44% | Chi tiết |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 36 | 0 | 5 | 11 | 20 | -15 | 13.89% | Chi tiết |
10 | Gagra | 36 | 36 | 0 | 5 | 9 | 22 | -17 | 13.89% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 34.63% |
Hòa | 102 | 44.16% |
Đội khách thắng kèo | 49 | 21.21% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Metalurgi Rustavi | 69.44% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lokomotiv Tbilisi,Gagra | 13.89% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Metalurgi Rustavi | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Gagra | 15.79% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Metalurgi Rustavi | 77.78% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Gagra | 15.79% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sioni Bolnisi | 38.89% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |