Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dinamo Tbilisi | 30 | 30 | 10 | 21 | 1 | 8 | 13 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Samtredia | 30 | 30 | 6 | 20 | 3 | 7 | 13 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Chikhura Sachkhere | 30 | 30 | 8 | 17 | 4 | 9 | 8 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Dila Gori | 30 | 30 | 8 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
5 | Torpedo Kutaisi | 30 | 30 | 5 | 15 | 5 | 10 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Sioni Bolnisi | 30 | 30 | 4 | 15 | 5 | 10 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Spartaki Tskhinvali | 30 | 30 | 8 | 12 | 7 | 11 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Saburtalo Tbilisi | 30 | 30 | 4 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 30 | 30 | 3 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Dinamo Batumi | 30 | 30 | 6 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Shukura Kobuleti | 30 | 30 | 2 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Guria Lanchkhuti | 30 | 30 | 4 | 9 | 5 | 16 | -7 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Merani Martvili | 30 | 30 | 0 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Baia Zugdidi | 31 | 31 | 0 | 8 | 6 | 17 | -9 | 25.81% | Chi tiết |
15 | Kolkheti Poti | 30 | 30 | 4 | 7 | 4 | 19 | -12 | 23.33% | Chi tiết |
16 | Sapovnela Terjola | 30 | 30 | 2 | 6 | 6 | 18 | -12 | 20.00% | Chi tiết |
17 | Kolkheti Khobi | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 126 | 45% |
Hòa | 78 | 27.86% |
Đội khách thắng kèo | 76 | 27.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dinamo Tbilisi | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kolkheti Khobi | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dinamo Tbilisi | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sapovnela Terjola,Kolkheti Khobi | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sapovnela Terjola,Kolkheti Khobi | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dinamo Batumi | 26.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |