Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Samgurali Tskh | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Telavi | 18 | 18 | 4 | 12 | 3 | 3 | 9 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Dila Gori | 18 | 18 | 9 | 10 | 0 | 8 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Lokomotiv Tbilisi | 18 | 18 | 7 | 9 | 0 | 9 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Dinamo Batumi | 18 | 18 | 15 | 9 | 2 | 7 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Torpedo Kutaisi | 20 | 20 | 3 | 9 | 3 | 8 | 1 | 45.00% | Chi tiết |
7 | Samtredia | 18 | 18 | 2 | 8 | 1 | 9 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Dinamo Tbilisi | 18 | 18 | 14 | 8 | 1 | 9 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 18 | 18 | 1 | 7 | 1 | 10 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
10 | Chikhura Sachkhere | 20 | 20 | 1 | 7 | 2 | 11 | -4 | 35.00% | Chi tiết |
11 | Saburtalo Tbilisi | 18 | 18 | 13 | 5 | 2 | 11 | -6 | 27.78% | Chi tiết |
12 | Gagra | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 34 | 33.33% |
Hòa | 16 | 15.69% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 50.98% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Samgurali Tskh | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gagra | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Samgurali Tskh | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Gagra | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Samgurali Tskh | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Gagra | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gagra | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |