Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | WIT Georgia Tbilisi | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 36 | 21 | 20 | 4 | 12 | 8 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Saburtalo Tbilisi | 36 | 36 | 24 | 19 | 2 | 15 | 4 | 52.78% | Chi tiết |
4 | Dinamo Tbilisi | 36 | 36 | 26 | 18 | 3 | 15 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 36 | 8 | 17 | 4 | 15 | 2 | 47.22% | Chi tiết |
6 | Chikhura Sachkhere | 36 | 36 | 15 | 17 | 7 | 12 | 5 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Dila Gori | 36 | 36 | 18 | 17 | 5 | 14 | 3 | 47.22% | Chi tiết |
8 | Metalurgi Rustavi | 36 | 36 | 9 | 17 | 4 | 15 | 2 | 47.22% | Chi tiết |
9 | Sioni Bolnisi | 38 | 38 | 6 | 17 | 1 | 20 | -3 | 44.74% | Chi tiết |
10 | Kolkheti Poti | 36 | 36 | 3 | 12 | 2 | 22 | -10 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Samtredia | 38 | 38 | 6 | 8 | 8 | 22 | -14 | 21.05% | Chi tiết |
12 | Gagra | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 79 | 38.73% |
Hòa | 40 | 19.61% |
Đội khách thắng kèo | 85 | 41.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | WIT Georgia Tbilisi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gagra | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | WIT Georgia Tbilisi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Gagra | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | WIT Georgia Tbilisi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Gagra | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Samtredia | 21.05% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |