Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gagra | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Dila Gori | 36 | 36 | 16 | 18 | 5 | 13 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Merani Martvili | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Torpedo Kutaisi | 38 | 38 | 8 | 19 | 5 | 14 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Dinamo Tbilisi | 36 | 36 | 26 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
6 | Telavi | 36 | 36 | 5 | 17 | 5 | 14 | 3 | 47.22% | Chi tiết |
7 | Dinamo Batumi | 36 | 36 | 24 | 17 | 7 | 12 | 5 | 47.22% | Chi tiết |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 36 | 15 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
9 | Samgurali Tskh | 36 | 36 | 8 | 17 | 3 | 16 | 1 | 47.22% | Chi tiết |
10 | Saburtalo Tbilisi | 36 | 36 | 18 | 15 | 6 | 15 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
11 | Shukura Kobuleti | 38 | 38 | 5 | 12 | 8 | 18 | -6 | 31.58% | Chi tiết |
12 | Samtredia | 36 | 36 | 3 | 8 | 3 | 25 | -17 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 38.46% |
Hòa | 48 | 23.08% |
Đội khách thắng kèo | 80 | 38.46% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gagra | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Samtredia | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gagra | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Merani Martvili | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gagra | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Merani Martvili | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Shukura Kobuleti | 21.05% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |