Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Torpedo Kutaisi | 36 | 36 | 18 | 21 | 5 | 10 | 11 | 58.33% | Chi tiết |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 36 | 31 | 19 | 1 | 16 | 3 | 52.78% | Chi tiết |
3 | Samgurali Tskh | 36 | 36 | 14 | 18 | 3 | 15 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Gareji Sagarejo | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Spaeri | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Samtredia | 38 | 38 | 7 | 18 | 4 | 16 | 2 | 47.37% | Chi tiết |
7 | Dinamo Batumi | 36 | 36 | 35 | 17 | 1 | 18 | -1 | 47.22% | Chi tiết |
8 | Saburtalo Tbilisi | 36 | 36 | 19 | 17 | 2 | 17 | 0 | 47.22% | Chi tiết |
9 | Gagra | 36 | 36 | 6 | 16 | 3 | 17 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Telavi | 38 | 38 | 7 | 16 | 2 | 20 | -4 | 42.11% | Chi tiết |
11 | Shukura Kobuleti | 36 | 36 | 2 | 15 | 1 | 20 | -5 | 41.67% | Chi tiết |
12 | Dila Gori | 36 | 36 | 27 | 13 | 2 | 21 | -8 | 36.11% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 93 | 47.45% |
Hòa | 24 | 12.24% |
Đội khách thắng kèo | 79 | 40.31% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Torpedo Kutaisi | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dila Gori | 36.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dinamo Tbilisi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Gareji Sagarejo,Spaeri | 42.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Gareji Sagarejo,Spaeri | 42.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Torpedo Kutaisi | 13.89% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |