Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Samtredia | 14 | 14 | 7 | 10 | 2 | 2 | 8 | 71.43% | Chi tiết |
2 | Chikhura Sachkhere | 14 | 14 | 2 | 9 | 2 | 3 | 6 | 64.29% | Chi tiết |
3 | Dinamo Batumi | 15 | 15 | 4 | 9 | 3 | 3 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Saburtalo Tbilisi | 14 | 14 | 2 | 7 | 2 | 5 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Kolkheti Poti | 12 | 12 | 1 | 6 | 0 | 6 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Dinamo Tbilisi | 15 | 15 | 5 | 7 | 4 | 4 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Shukura Kobuleti | 14 | 14 | 2 | 6 | 3 | 5 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Dila Gori | 14 | 14 | 5 | 6 | 0 | 8 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Sioni Bolnisi | 14 | 14 | 3 | 5 | 1 | 8 | -3 | 35.71% | Chi tiết |
10 | Torpedo Kutaisi | 14 | 14 | 4 | 5 | 2 | 7 | -2 | 35.71% | Chi tiết |
11 | Guria Lanchkhuti | 14 | 14 | 1 | 5 | 1 | 8 | -3 | 35.71% | Chi tiết |
12 | Lokomotiv Tbilisi | 12 | 12 | 2 | 4 | 2 | 6 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Baia Zugdidi | 12 | 12 | 1 | 2 | 0 | 10 | -8 | 16.67% | Chi tiết |
14 | Spartaki Tskhinvali | 12 | 12 | 2 | 2 | 2 | 8 | -6 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 43 | 40.19% |
Hòa | 24 | 22.43% |
Đội khách thắng kèo | 40 | 37.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Samtredia | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Baia Zugdidi,Spartaki Tskhinvali | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Chikhura Sachkhere | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Baia Zugdidi | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Chikhura Sachkhere | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Baia Zugdidi | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dinamo Tbilisi | 26.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |