Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Telavi | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Samtredia | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Dinamo Batumi | 36 | 36 | 22 | 19 | 5 | 12 | 7 | 52.78% | Chi tiết |
4 | Dinamo Tbilisi | 36 | 36 | 30 | 18 | 5 | 13 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 36 | 9 | 18 | 2 | 16 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Metalurgi Rustavi | 38 | 38 | 7 | 18 | 3 | 17 | 1 | 47.37% | Chi tiết |
7 | Dila Gori | 36 | 36 | 8 | 16 | 6 | 14 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Saburtalo Tbilisi | 36 | 36 | 30 | 15 | 3 | 18 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Chikhura Sachkhere | 36 | 36 | 10 | 15 | 6 | 15 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Sioni Bolnisi | 38 | 38 | 7 | 15 | 3 | 20 | -5 | 39.47% | Chi tiết |
11 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 36 | 2 | 14 | 2 | 20 | -6 | 38.89% | Chi tiết |
12 | Torpedo Kutaisi | 36 | 36 | 19 | 11 | 7 | 18 | -7 | 30.56% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 39.02% |
Hòa | 42 | 20.49% |
Đội khách thắng kèo | 83 | 40.49% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Telavi,Samtredia | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Torpedo Kutaisi | 30.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Telavi,Samtredia | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chikhura Sachkhere | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Telavi,Samtredia | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chikhura Sachkhere | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Torpedo Kutaisi | 19.44% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |