Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dila Gori | 21 | 21 | 14 | 15 | 1 | 5 | 10 | 71.43% | Chi tiết |
2 | Saburtalo Tbilisi | 23 | 23 | 12 | 14 | 0 | 9 | 5 | 60.87% | Chi tiết |
3 | Dinamo Batumi | 33 | 33 | 19 | 18 | 1 | 14 | 4 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Kolkheti Poti | 19 | 19 | 1 | 10 | 2 | 7 | 3 | 52.63% | Chi tiết |
5 | Gagra | 24 | 24 | 1 | 10 | 2 | 12 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
6 | Samtredia | 20 | 20 | 1 | 8 | 5 | 7 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Telavi | 20 | 20 | 0 | 8 | 0 | 12 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Torpedo Kutaisi | 27 | 27 | 11 | 8 | 0 | 19 | -11 | 29.63% | Chi tiết |
9 | Dinamo Tbilisi | 17 | 17 | 9 | 5 | 5 | 7 | -2 | 29.41% | Chi tiết |
10 | Samgurali Tskh | 15 | 15 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 51 | 42.5% |
Hòa | 20 | 16.67% |
Đội khách thắng kèo | 49 | 40.83% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dila Gori | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Samgurali Tskh | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Saburtalo Tbilisi | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Samgurali Tskh | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Saburtalo Tbilisi | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Samgurali Tskh | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dinamo Tbilisi | 29.41% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |