Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dinamo Tbilisi | 36 | 36 | 12 | 23 | 4 | 9 | 14 | 63.89% | Chi tiết |
2 | Torpedo Kutaisi | 36 | 36 | 12 | 20 | 4 | 12 | 8 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Saburtalo Tbilisi | 36 | 36 | 4 | 20 | 3 | 13 | 7 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Samtredia | 36 | 36 | 9 | 20 | 5 | 11 | 9 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Sioni Bolnisi | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Chikhura Sachkhere | 36 | 36 | 8 | 16 | 3 | 17 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 36 | 7 | 15 | 3 | 18 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
8 | Dila Gori | 36 | 36 | 4 | 15 | 5 | 16 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Shukura Kobuleti | 36 | 36 | 0 | 11 | 6 | 19 | -8 | 30.56% | Chi tiết |
10 | Kolkheti Poti | 38 | 38 | 1 | 11 | 8 | 19 | -8 | 28.95% | Chi tiết |
11 | Dinamo Batumi | 38 | 38 | 7 | 10 | 2 | 26 | -16 | 26.32% | Chi tiết |
12 | Merani Martvili | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 75 | 36.41% |
Hòa | 44 | 21.36% |
Đội khách thắng kèo | 87 | 42.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dinamo Tbilisi | 63.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Merani Martvili | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Samtredia | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sioni Bolnisi,Merani Martvili | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Samtredia | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sioni Bolnisi,Merani Martvili | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Merani Martvili | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |