Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Lokomotiv Tbilisi | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Dila Gori | 30 | 30 | 14 | 22 | 3 | 5 | 17 | 73.33% | Chi tiết |
3 | Dinamo Batumi | 30 | 30 | 16 | 19 | 1 | 10 | 9 | 63.33% | Chi tiết |
4 | Spartaki Tskhinvali | 30 | 30 | 8 | 18 | 2 | 10 | 8 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Shukura Kobuleti | 30 | 30 | 9 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Baia Zugdidi | 30 | 30 | 3 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Chikhura Sachkhere | 30 | 30 | 13 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Samtredia | 30 | 30 | 12 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Dinamo Tbilisi | 30 | 30 | 20 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Guria Lanchkhuti | 30 | 30 | 8 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Merani Martvili | 30 | 30 | 6 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Torpedo Kutaisi | 30 | 30 | 12 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Kolkheti Poti | 30 | 30 | 7 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Sioni Bolnisi | 30 | 30 | 9 | 10 | 2 | 18 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
15 | WIT Georgia Tbilisi | 30 | 30 | 7 | 8 | 2 | 20 | -12 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Zestafoni | 30 | 30 | 11 | 7 | 3 | 20 | -13 | 23.33% | Chi tiết |
17 | Metalurgi Rustavi | 31 | 31 | 9 | 7 | 2 | 22 | -15 | 22.58% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 127 | 48.29% |
Hòa | 44 | 16.73% |
Đội khách thắng kèo | 92 | 34.98% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Lokomotiv Tbilisi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Metalurgi Rustavi | 22.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lokomotiv Tbilisi | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Zestafoni,Metalurgi Rustavi | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lokomotiv Tbilisi | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Zestafoni,Metalurgi Rustavi | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kolkheti Poti | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |