Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dinamo Tbilisi | 32 | 32 | 8 | 24 | 4 | 4 | 20 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Dila Gori | 32 | 32 | 11 | 23 | 1 | 8 | 15 | 71.88% | Chi tiết |
3 | Torpedo Kutaisi | 32 | 32 | 5 | 19 | 6 | 7 | 12 | 59.38% | Chi tiết |
4 | Chikhura Sachkhere | 32 | 32 | 5 | 16 | 4 | 12 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Merani Martvili | 32 | 32 | 3 | 13 | 1 | 18 | -5 | 40.63% | Chi tiết |
6 | Metalurgi Rustavi | 32 | 32 | 5 | 13 | 4 | 15 | -2 | 40.63% | Chi tiết |
7 | Zestafoni | 32 | 32 | 8 | 12 | 3 | 17 | -5 | 37.50% | Chi tiết |
8 | Kolkheti Poti | 32 | 32 | 0 | 11 | 3 | 18 | -7 | 34.38% | Chi tiết |
9 | Sioni Bolnisi | 32 | 32 | 8 | 10 | 4 | 18 | -8 | 31.25% | Chi tiết |
10 | Baia Zugdidi | 32 | 32 | 3 | 10 | 6 | 16 | -6 | 31.25% | Chi tiết |
11 | Dinamo Batumi | 32 | 32 | 3 | 10 | 4 | 18 | -8 | 31.25% | Chi tiết |
12 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 32 | 5 | 8 | 6 | 18 | -10 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 87 | 40.47% |
Hòa | 46 | 21.4% |
Đội khách thắng kèo | 82 | 38.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dinamo Tbilisi | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | WIT Georgia Tbilisi | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dila Gori | 93.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Baia Zugdidi | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dila Gori | 93.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Baia Zugdidi | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Torpedo Kutaisi,Baia Zugdidi,WIT Georgia Tbilisi | 18.75% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |