Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Zestafoni | 36 | 36 | 13 | 26 | 2 | 8 | 18 | 72.22% | Chi tiết |
2 | Dinamo Batumi | 14 | 14 | 3 | 8 | 1 | 5 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Chikhura Sachkhere | 14 | 14 | 3 | 8 | 1 | 5 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Torpedo Kutaisi | 36 | 36 | 8 | 20 | 5 | 11 | 9 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Metalurgi Rustavi | 36 | 36 | 11 | 19 | 4 | 13 | 6 | 52.78% | Chi tiết |
6 | Guria Lanchkhuti | 14 | 14 | 2 | 7 | 3 | 4 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Dila Gori | 36 | 36 | 4 | 16 | 6 | 14 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Kolkheti Poti | 36 | 36 | 2 | 16 | 6 | 14 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Dinamo Tbilisi | 36 | 36 | 13 | 16 | 6 | 14 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
10 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 36 | 7 | 14 | 8 | 14 | 0 | 38.89% | Chi tiết |
11 | Sioni Bolnisi | 36 | 36 | 3 | 13 | 7 | 16 | -3 | 36.11% | Chi tiết |
12 | Baia Zugdidi | 36 | 36 | 3 | 12 | 4 | 20 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Spartaki Tskhinvali | 36 | 36 | 5 | 11 | 8 | 17 | -6 | 30.56% | Chi tiết |
14 | Gagra | 36 | 36 | 6 | 11 | 3 | 22 | -11 | 30.56% | Chi tiết |
15 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 36 | 36 | 0 | 11 | 5 | 20 | -9 | 30.56% | Chi tiết |
16 | Mertskhali Ozurgeti | 14 | 14 | 0 | 1 | 1 | 12 | -11 | 7.14% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 41.22% |
Hòa | 70 | 25.09% |
Đội khách thắng kèo | 94 | 33.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Zestafoni | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Mertskhali Ozurgeti | 7.14% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Zestafoni | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Zestafoni | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | WIT Georgia Tbilisi,Spartaki Tskhinvali | 22.22% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |