Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dila Gori | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Zestafoni | 36 | 36 | 0 | 24 | 6 | 6 | 18 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Dinamo Tbilisi | 36 | 36 | 0 | 21 | 9 | 6 | 15 | 58.33% | Chi tiết |
4 | Metalurgi Rustavi | 36 | 36 | 0 | 20 | 6 | 10 | 10 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Torpedo Kutaisi | 36 | 36 | 0 | 14 | 13 | 9 | 5 | 38.89% | Chi tiết |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 36 | 0 | 14 | 6 | 16 | -2 | 38.89% | Chi tiết |
7 | Baia Zugdidi | 36 | 36 | 0 | 13 | 5 | 18 | -5 | 36.11% | Chi tiết |
8 | Kolkheti Poti | 36 | 36 | 0 | 10 | 10 | 16 | -6 | 27.78% | Chi tiết |
9 | Sioni Bolnisi | 36 | 36 | 0 | 10 | 9 | 17 | -7 | 27.78% | Chi tiết |
10 | Spartaki Tskhinvali | 37 | 37 | 0 | 8 | 11 | 18 | -10 | 21.62% | Chi tiết |
11 | Samtredia | 37 | 37 | 0 | 6 | 7 | 24 | -18 | 16.22% | Chi tiết |
12 | Chikhura Sachkhere | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 99 | 44.39% |
Hòa | 82 | 36.77% |
Đội khách thắng kèo | 42 | 18.83% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dila Gori | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Chikhura Sachkhere | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Zestafoni | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dila Gori,Chikhura Sachkhere | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Zestafoni | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dila Gori,Chikhura Sachkhere | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Torpedo Kutaisi | 36.11% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |